Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
noble gas


noun
any of the chemically inert gaseous elements of the helium group in the periodic table
Syn:
inert gas, argonon
Hypernyms:
chemical element, element, gas
Hyponyms:
argon, Ar, atomic number 18, helium, He,
atomic number 2, krypton, Kr, atomic number 36, neon, Ne,
Ne, radon, Rn, atomic number 86, xenon,
Xe, atomic number 54


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.